--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khám xét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khám xét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám xét
+ verb
to search
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
khám xét
:
to search
+
bắt vạ
:
To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)
+
awash
:
vị ngữ trôi nổi trên mặt nước
+
bắt nét
:
To break in by finically and strictly finding fault with
+
sâu nặng
:
Deep, deep-rootedTình cảm sâu nặngDeep-rooted feelings, deep-rooted sentiments